1. Tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 22/04/2024
Tỷ giá Yên Nhật (JPY) là tỷ lệ quy đổi giữa Yên Nhật và một loại tiền tệ khác, thường là USD. Nó thể hiện số lượng đơn vị tiền tệ của một quốc gia nào đó cần để đổi lấy một Yên Nhật.
1.1. Giá Yên chợ đen hôm nay
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay tại thị trường chợ đen vẫn giữ mức tăng nhẹ so với trước đó.
Bảng tỷ giá Yên Nhật hôm nay - 22/04/2024
Thông tin |
Giá |
Giá Yên chiều mua tại chợ đen |
167,50 VNĐ |
Giá Yên chiều bán tại chợ đen |
168,70 VNĐ |
Giá 1 man (10.000 Yên) |
1.675.400 VNĐ |
Cập nhật lúc 07:30:13 22/04/2024 |
1.2. Bảng tỷ giá Yên Nhật hôm nay 22/04/2024 tại hơn 36 ngân hàng Việt Nam
Cập nhật: 07:30 AM, 22/04/2024 (GMT+7)
Ngân hàng |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán tiền mặt |
Bán chuyển khoản |
ABBank |
159,00 |
159,64 |
168,89 |
169,39 |
ACB |
161,58 |
162,39 |
167,29 |
167,29 |
Agribank |
160,49 |
161,13 |
168,45 |
- |
Bảo Việt |
- |
160,53 |
- |
170,17 |
BIDV |
159,69 |
160,65 |
168,09 |
- |
CBBank |
161,34 |
162,15 |
- |
167,32 |
Đông Á |
162,20 |
165,50 |
169,50 |
169,00 |
Eximbank |
161,40 |
161,88 |
166,64 |
- |
GPBank |
- |
161,37 |
- |
- |
HDBank |
162,51 |
163,03 |
167,09 |
- |
Hong Leong |
160,58 |
162,28 |
167,08 |
- |
HSBC |
160,53 |
162,05 |
167,25 |
167,25 |
Indovina |
160,70 |
162,52 |
165,43 |
- |
Kiên Long |
159,31 |
161,01 |
168,57 |
- |
Liên Việt |
159,00 |
160,00 |
170,41 |
- |
MSB |
161,30 |
159,34 |
167,59 |
167,59 |
MBBank |
159,55 |
161,55 |
169,05 |
169,05 |
Nam Á |
159,94 |
162,94 |
166,21 |
- |
NCB |
160,59 |
161,79 |
167,92 |
168,72 |
OCB |
161,55 |
163,05 |
167,58 |
167,08 |
OceanBank |
159,00 |
160,00 |
170,41 |
- |
PGBank |
- |
162,67 |
167,15 |
- |
PublicBank |
160,00 |
162,00 |
170,00 |
170,00 |
PVcomBank |
161,06 |
159,45 |
168,37 |
168,37 |
Sacombank |
162,71 |
163,21 |
167,75 |
167,25 |
Saigonbank |
161,18 |
162,09 |
168,20 |
- |
SCB |
160,60 |
161,70 |
168,90 |
167,90 |
SeABank |
159,73 |
161,63 |
169,23 |
168,73 |
SHB |
160,69 |
161,69 |
167,19 |
- |
Techcombank |
157,81 |
162,18 |
168,87 |
- |
TPBank |
159,05 |
162,17 |
170,40 |
- |
UOB |
158,62 |
160,26 |
167,15 |
- |
VIB |
161,65 |
163,05 |
168,10 |
167,10 |
VietABank |
161,30 |
163,00 |
166,26 |
- |
VietBank |
161,39 |
161,87 |
- |
166,42 |
VietCapitalBank |
160,55 |
162,17 |
170,32 |
- |
Vietcombank |
160,50 |
162,12 |
169,87 |
- |
VietinBank |
160,25 |
160,40 |
169,95 |
- |
VPBank |
161,93 |
161,93 |
167,19 |
- |
VRB |
159,30 |
160,26 |
167,78 |
- |
1.3. Các ngân hàng Việt Nam mua và bán Yên Nhật hôm nay
Ngân hàng mua Yên Nhật (JPY)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 157,81 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 159,34 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 162,71 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 165,50 VND
Ngân hàng bán Yên Nhật (JPY)
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Yên Nhật (¥) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 165,43 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 166,42 VND
- Ngân hàng Liên Việt, OceanBank đang bán tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 170,41 VND
- Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 170,17 VND
Nhận định tỷ giá Yên Nhật hôm nay:
- Nếu bạn muốn bán tiền mặt Yên Nhật, bạn có thể chọn OceanBank với tỷ giá thấp nhất là 1 JPY = 170,41 VNĐ.
- Nếu bạn muốn bán chuyển khoản Yên Nhật, bạn có thể chọn Bảo Việt Bank với tỷ giá thấp nhất là 1 JPY = 170,17 VNĐ.
2. Thông tin về yên Nhật
Yên Nhật (JPY) được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1871 trong thời kỳ Minh Trị, thay thế cho hệ thống tiền tệ cũ dựa trên bạc và vàng.
Tên tiếng Anh: Japanese yen
Ký hiệu: ¥
Đơn vị phụ: sen, rin
Tiền giấy: Có các mệnh giá phổ biến như ¥1000, ¥5000 và ¥10,000.
Tiền xu: Bao gồm các mệnh giá ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100 và ¥500.
Bên cạnh đồng Yên, Rin và Sen thì 1 Man Nhật (tương đương 10.000 Yên) có giá trị quy đổi sang tiền Việt = 164,08 * 10.000 = 1.640.800 (VNĐ) (tính theo tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 22/04/2024 tại các ngân hàng).
Ngày |
Tỷ giá trung bình (JPY/VNĐ) |
22/03/2024 |
163.59 |
23/03/2024 |
163.59 |
24/03/2024 |
163.72 |
25/03/2024 |
163.51 |
26/03/2024 |
163.54 |
27/03/2024 |
163.89 |
28/03/2024 |
163.72 |
29/03/2024 |
163.95 |
30/03/2024 |
163.95 |
31/03/2024 |
163.91 |
01/04/2024 |
163.63 |
02/04/2024 |
164.41 |
03/04/2024 |
165.00 |
04/04/2024 |
164.91 |
05/04/2024 |
164.68 |
06/04/2024 |
164.60 |
07/04/2024 |
164.58 |
08/04/2024 |
164.40 |
09/04/2024 |
164.42 |
10/04/2024 |
163.09 |
11/04/2024 |
163.12 |
12/04/2024 |
163.35 |
13/04/2024 |
163.35 |
14/04/2024 |
163.15 |
15/04/2024 |
163.08 |
16/04/2024 |
162.92 |
17/04/2024 |
163.01 |
18/04/2024 |
163.34 |
19/04/2024 |
163.38 |
20/04/2024 |
164.11 |
21/04/2024 |
164.02 |
3. Lý do cho sự tăng nhẹ của tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 22/04/2024 tiếp tục ghi nhận dấu hiệu tích cực so với phiên giảm nhẹ ngày hôm qua, tăng nhẹ lên 164.08. Lý do cho sự biến động này là:
- Nhật Bản và Hàn Quốc giải quyết các mối quan tâm về tiền tệ với Mỹ: Theo Investing.com, Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc đã nhất trí hợp tác để giải quyết các mối quan tâm về thị trường tiền tệ gần đây. Việc này có thể giúp hỗ trợ đồng Yên Nhật trong ngắn hạn.
- Kỳ vọng về sự điều chỉnh chính sách tiền tệ của Nhật Bản: Một số nhà đầu tư tin rằng Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) có thể sẽ điều chỉnh chính sách tiền tệ nới lỏng trong tương lai gần. Điều này có thể dẫn đến việc tăng nhẹ lãi suất, từ đó làm cho đồng Yên Nhật trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư quốc tế.
- Căng thẳng Trung Đông gây chấn động thị trường: Căng thẳng gia tăng giữa Mỹ và Iran liên quan đến chương trình hạt nhân của Iran đang đè nặng lên tâm lý thị trường toàn cầu, dẫn đến việc các nhà đầu tư tìm kiếm các tài sản an toàn như đồng Yên Nhật.
4. Dự báo xu hướng tỷ giá Yên
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay (JPY) tiếp tục ghi nhận phiên giao dịch khá ổn định, duy trì đà tăng nhẹ so với ngày hôm qua. Biến động này diễn ra trong bối cảnh thị trường nhìn chung khá im ắng, do các nhà đầu tư đang tập trung chú ý vào các diễn biến sắp tới của các ngân hàng Trung ương. Tuy nhiên, biến động nhìn chung được đánh giá ở mức thấp, không có nhiều đột biến.
Trong tuần tới, tâm điểm sẽ thuộc về Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) với cuộc họp quan trọng về chính sách tiền tệ. Các nhà đầu tư đang theo dõi sát sao để xem liệu BoJ có đưa ra quyết định tăng lãi suất hay không, nhằm giải quyết vấn đề suy yếu của đồng Yên Nhật và thúc đẩy lạm phát. Nếu BoJ tiếp tục giữ nguyên lập trường nới lỏng tiền tệ hiện tại, áp lực lên đồng Yên Nhật có thể vẫn gia tăng. Tuy nhiên, sau đợt giảm giá mạnh gần đây, BoJ cũng có khả năng sẽ điều chỉnh chính sách theo hướng diều hâu hơn để hỗ trợ đồng Yên.
Số liệu PMI Dịch vụ sơ bộ của khu vực tư nhân Nhật Bản trong tháng 4 sẽ được công bố vào thứ Ba tới. Đây là chỉ báo quan trọng cho thấy sức khỏe của ngành dịch vụ, chiếm hơn 60% GDP của Nhật Bản. Ngành dịch vụ đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy lạm phát - yếu tố mà BoJ đang đặc biệt quan tâm. Nếu PMI Dịch vụ cao hơn dự báo, cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ của ngành dịch vụ, kỳ vọng về việc BoJ tăng lãi suất có thể được củng cố, từ đó hỗ trợ đồng Yên Nhật.
Các nhà kinh tế dự đoán PMI Dịch vụ Ngân hàng Jibun sẽ giảm nhẹ từ 54,1 xuống 54,0. Kết quả tích cực hơn dự kiến có thể củng cố kỳ vọng của nhà đầu tư về việc BoJ tăng lãi suất. Tuy nhiên, các yếu tố phụ như giá cả và việc làm cũng cần được xem xét kỹ lưỡng. Xu hướng tăng cường tạo việc làm và tiền lương có thể trở thành yếu tố then chốt ảnh hưởng đến định hướng chính sách của BoJ.
Như vậy, tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 22/04/2024 nhích nhẹ lên 164.08 so với ngày hôm qua. Nhìn chung, thị trường Yên Nhật dự kiến sẽ duy trì biến động nhẹ trong ngắn hạn, với tâm điểm chú ý là lập trường chính sách tiền tệ của BoJ và chỉ số PMI Dịch vụ tháng 4. Kết quả của các sự kiện này sẽ định hướng tâm lý thị trường và có thể tác động đến xu hướng giá Yên Nhật trong thời gian tới.