Tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 19/04/2024 - Tăng lên 163.38

Việc tỷ giá Yên Nhật hôm nay tăng nhẹ lên 163.38 có thể được giải thích bởi một số yếu tố kinh tế và chính trị. Tỷ giá Yên Nhật có thể tiếp tục tăng trong thời gian tới do những yếu tố bất ổn trên thị trường quốc tế như chính sách tiền tệ của các nước lớn, giá cả hàng hóa thế giới và tâm lý nhà đầu tư.

1. Tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 19/04/2024 

Tỷ giá Yên Nhật là giá trị tương đối của đồng Yên (JPY) so với các đồng tiền khác, thường được thể hiện dưới dạng tỷ lệ trao đổi.

Mệnh giá đồng Yên Nhật
Mệnh giá đồng Yên Nhật

1.1. Giá Yên chợ đen hôm nay

Tỷ giá Yên Nhật tại chợ đen ghi nhận phiên giảm nhẹ vào ngày 19/04/2024.

Bảng tỷ giá Yên Nhật hôm nay - 19/04/2024

Thông tin

Giá

Giá Yên chiều mua tại chợ đen

166.75 VNĐ

Giá Yên chiều bán tại chợ đen

167.95 VNĐ

Giá 1 man (10.000 Yên)

1.635.100 VNĐ

Cập nhật lúc 07:15:12 19/04/2024

1.2. Bảng tỷ giá Yên Nhật hôm nay 19/04/2024 tại hơn 36 ngân hàng Việt Nam

Cập nhật: 07:15 AM, 19/04/2024 (GMT+7)

 

Ngân hàng

Mua Tiền Mặt

Mua Chuyển Khoản

Bán Tiền Mặt

Bán Chuyển Khoản

ABBank

158,02

158,66

168,73

169,23

ACB

160,37

161,18

166,19

166,19

Agribank

159,58

160,22

167,50

-

Bảo Việt

-

159,28

-

168,91

BIDV

160,81

161,78

169,29

-

CBBank

160,35

161,16

-

166,31

Đông Á

162,20

165,50

169,50

169

Eximbank

161,30

161,78

166,34

-

GPBank

-

161,37

-

-

HDBank

162,37

162,89

166,93

-

Hong Leong

160,47

162,17

167,09

-

HSBC

159,88

161,16

166,79

166,79

Indovina

160,61

162,43

165,35

-

Kiên Long

158,44

160,14

167,70

-

Liên Việt

-

159,49

167,57

-

MSB

159,71

161,71

169,26

169,26

MBBank

161,30

159,34

167,59

167,59

Nam Á

159,99

162,99

166,22

-

NCB

160,32

161,52

167,61

168,41

OCB

160,15

161,65

166,23

165,73

OceanBank

-

159,49

167,57

-

PGBank

-

161,65

165,78

-

PublicBank

157

158

167

167

PVcomBank

160,09

158,49

167,35

167,35

Sacombank

162,51

163,01

167,54

167,04

Saigonbank

160,15

161,06

167,15

-

SCB

159,70

160,70

167,30

166,30

SeABank

159,43

161,33

168,93

168,43

SHB

159,54

160,54

166,04

-

Techcombank

157,79

162,16

168,80

-

TPBank

158,94

160,18

170,41

-

UOB

158,10

159,73

166,61

-

VIB

161,22

162,62

167,69

166,69

VietABank

160,81

162,51

165,78

-

VietBank

160,82

161,30

-

165,77

VietCapitalBank

157,37

158,96

167,02

-

Vietcombank

158,53

160,13

167,79

-

VietinBank

160,24

160,39

169,94

-

VPBank

161,68

161,68

166,95

-

VRB

158,56

159,52

166,99

-

1.3. Các ngân hàng Việt Nam mua và bán Yên Nhật hôm nay

Ngân hàng mua Yên Nhật (JPY)

  • Ngân hàng PublicBank đang mua tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 157 VNĐ
  • Ngân hàng PublicBank đang mua chuyển khoản yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 158 VNĐ
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 162,51 VNĐ
  • Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 165,50 VNĐ

Ngân hàng bán Yên Nhật (JPY)

  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Yên Nhật JPY với giá thấp nhất là: 1 JPY = 165,35 VNĐ
  • Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Yên Nhật JPY với giá thấp nhất là: 1 JPY = 165,73 VNĐ
  • Ngân hàng TPBank đang bán tiền mặt Yên Nhật JPY với giá cao nhất là: 1 JPY = 170,41 VNĐ
  • Ngân hàng MBBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật JPY với giá cao nhất là: 1 JPY = 169,26 VNĐ

Nhận định tỷ giá Yên Nhật hôm nay

- Nếu bạn muốn bán tiền mặt JPY, bạn có thể chọn TPBank với tỷ giá thấp nhất là 1 JPY = 170,41 VNĐ.

- Nếu bạn muốn bán chuyển khoản JPY, bạn có thể chọn MBBank với tỷ giá thấp nhất là 1 JPY = 169,26 VNĐ.

Tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 19/04/2024
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 19/04/2024

2. Thông tin về yên Nhật

Yên Nhật (JPY) được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1871 trong thời kỳ Minh Trị, thay thế cho hệ thống tiền tệ cũ dựa trên bạc và vàng.

Tên tiếng Anh: Japanese yen

Ký hiệu: ¥

Đơn vị phụ: sen, rin

Tiền giấy: Có các mệnh giá phổ biến như ¥1000, ¥5000 và ¥10,000.

Tiền xu: Bao gồm các mệnh giá ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100 và ¥500.

Bên cạnh đồng Yên, Rin và Sen thì 1 Man Nhật (tương đương 10.000 Yên) có giá trị quy đổi sang tiền Việt = 163,38 * 10.000 = 1.633.800 (VNĐ) (tính theo tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 19/04/2024).

Ngày

Tỷ giá trung bình (JPY/VNĐ)

19/03/2024

163.87

20/03/2024

164.40

21/03/2024

163.48

22/03/2024

163.59

23/03/2024

163.59

24/03/2024

163.72

25/03/2024

163.51

26/03/2024

163.54

27/03/2024

163.89

28/03/2024

163.72

29/03/2024

163.95

30/03/2024

163.95

31/03/2024

163.91

01/04/2024

163.63

02/04/2024

164.41

03/04/2024

165.00

04/04/2024

164.91

05/04/2024

164.68

06/04/2024

164.60

07/04/2024

164.58

08/04/2024

164.40

09/04/2024

164.42

10/04/2024

163.09

11/04/2024

163.12 

12/04/2024

163.35

13/04/2024

163.35

14/04/2024

163.15

15/04/2024

163.08

16/04/2024

162.92

17/04/2024

163.01

18/04/2024

163.34

Biến động tỷ giá Yên Nhật trong vòng 1 tháng qua
Biến động tỷ giá Yên Nhật trong vòng 1 tháng qua

3. Lý do đồng Yên tăng nhẹ vào ngày hôm nay 

Sự tăng nhẹ của tỷ giá đồng Yên Nhật hôm nay - vào ngày 19/04/2024 có thể được lý giải bởi một số yếu tố sau:

  • Căng thẳng địa chính trị: Cuộc xung đột Nga-Ukraine tiếp tục diễn ra khiến gia tăng lo ngại cho các nhà đầu tư, thúc đẩy họ tìm kiếm các tài sản an toàn như Yên Nhật. Sự bất ổn chính trị tại một số quốc gia khác cũng góp phần củng cố vị thế an toàn của Yên Nhật.
  • Chính sách tiền tệ: Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) vẫn duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng trong khi các ngân hàng trung ương khác như Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) đang bắt đầu thắt chặt tiền tệ. Điều này khiến cho Yên Nhật trở nên hấp dẫn hơn so với các đồng tiền khác đối với các nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận cao hơn.
  • Yếu tố tâm lý: Thị trường có thể đang kỳ vọng vào việc BOJ sẽ can thiệp thị trường để hỗ trợ Yên Nhật trong tương lai. Tâm lý nhà đầu tư có thể bị ảnh hưởng bởi các tin tức và dự báo tích cực về nền kinh tế Nhật Bản.
  • Yếu tố kỹ thuật: Biểu đồ giá của Yên Nhật có thể đang hình thành xu hướng tăng ngắn hạn, thu hút các nhà đầu tư giao dịch theo xu hướng.
Cuộc xung đột Nga-Ukraine có thể là lý do khiến đồng Yên Nhật tăng
Cuộc xung đột Nga-Ukraine có thể là lý do khiến đồng Yên Nhật tăng

4. Dự báo xu hướng tỷ giá Yên

Trong phiên giao dịch, mặc dù có dấu hiệu tăng nhưng tỷ giá Yên Nhật hôm nay vẫn đang trong mức giảm thấp nhất từ năm 1990 do áp lực từ đồng Dollar đạt mức cao nhất kể từ đầu tháng 11, sau khi doanh số bán lẻ của Mỹ tăng cao hơn dự kiến trong tháng 3. Sự chênh lệch đáng kể về lãi suất giữa hai quốc gia cũng được xem xét là một yếu tố ảnh hưởng đến việc suy giảm giá trị của đồng Yên Nhật.

Các quan chức tiền tệ Nhật Bản đã cảnh báo rằng họ có thể can thiệp để ổn định đồng tiền. Bộ trưởng Tài chính Shunichi Suzuki cho biết họ đang chặt chẽ theo dõi các biến động tiền tệ và Tokyo đã sẵn sàng hành động khi cần.

Theo chuyên gia Bechtel, khả năng chính quyền Nhật Bản can thiệp vào thị trường ngoại hối sẽ gia tăng nếu đồng Yên tiếp tục suy yếu, nhất là trong bối cảnh đồng Đô la Mỹ mạnh lên trên diện rộng.

“Tôi nghĩ chúng ta vẫn cần một ngày trọng đại để đồng Yên Nhật thực sự hoạt động kém hơn thị trường từ 1% trở lên”, ông nói. Ông cũng cho biết các quan chức Nhật Bản có thể can thiệp ở mức quan trọng như 155.

Như vậy, tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 19/04/2024 tăng nhẹ lên 163.38 so với ngày hôm qua. Giữa những bất ổn về tình hình chính trị và tăng trưởng kinh tế chậm lại, Yên Nhật dần trở thành điểm tựa vững chắc cho các nhà đầu tư tìm kiếm sự an toàn.