1. Tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 27/04/2024
Tỷ giá Yên Nhật là tỷ lệ quy đổi giữa đồng Yên Nhật (JPY) và các đồng tiền tệ khác, thường được biểu thị bằng số lượng đơn vị tiền tệ khác cần thiết để đổi lấy một đơn vị Yên Nhật. Đây là loại tiền được giao dịch nhiều thứ ba trên thị trường ngoại hối quốc tế, sau đồng đô la Mỹ (USD) và đồng euro (EUR).
1.1. Giá Yên chợ đen hôm nay
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay tại chợ đen tiếp tục giảm so với ngày hôm qua, với mức giảm 1,37 đồng ở chiều mua và 1,07 đồng ở chiều bán. Cụ thể, giá giao dịch được ghi nhận như sau:
Bảng tỷ giá Yên Nhật hôm nay - 27/04/2024
Thông tin |
Giá |
Giá Yên chiều mua tại chợ đen |
164,38 VNĐ |
Giá Yên chiều bán tại chợ đen |
165,88 VNĐ |
Giá 1 man (10.000 Yên) |
1.633.200 VNĐ |
Cập nhật lúc 07:40:12 27/04/2024 |
1.2. Bảng tỷ giá Yên Nhật hôm nay 27/04/2024 tại hơn 36 ngân hàng Việt Nam
Cập nhật: 07:40 AM, 27/04/2024 (GMT+7)
Ngân hàng |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán tiền mặt |
Bán chuyển khoản |
ABBank |
157,93 |
158,56 |
166,71 |
167,21 |
ACB |
158,78 |
159,57 |
164,40 |
164,40 |
Agribank |
158,99 |
159,63 |
166,91 |
- |
Bảo Việt |
- |
157,52 |
167,14 |
|
BIDV |
157,95 |
158,90 |
166,28 |
- |
CBBank |
159,65 |
160,45 |
- |
165,52 |
Đông Á |
162,20 |
165,50 |
169,50 |
169,00 |
Eximbank |
159,33 |
159,81 |
164,08 |
- |
GPBank |
- |
160,76 |
- |
- |
HDBank |
159,80 |
160,31 |
164,18 |
- |
Hong Leong |
158,86 |
160,56 |
165,33 |
- |
HSBC |
158,83 |
159,99 |
165,81 |
165,81 |
Indovina |
159,51 |
161,32 |
164,41 |
- |
Kiên Long |
156,24 |
157,94 |
165,50 |
- |
Liên Việt |
158,40 |
159,40 |
169,60 |
- |
MSB |
161,30 |
159,34 |
167,59 |
167,59 |
MBBank |
155,99 |
157,99 |
165,51 |
165,51 |
Nam Á |
158,22 |
161,22 |
164,50 |
- |
NCB |
157,48 |
158,68 |
164,82 |
165,62 |
OCB |
158,86 |
160,36 |
164,93 |
164,43 |
OceanBank |
158,40 |
159,40 |
169,60 |
- |
PGBank |
- |
160,98 |
165,37 |
- |
PublicBank |
157,00 |
159,00 |
168,00 |
168,00 |
PVcomBank |
159,63 |
158,03 |
166,88 |
166,88 |
Sacombank |
159,97 |
160,47 |
164,98 |
164,48 |
Saigonbank |
159,55 |
160,26 |
166,59 |
- |
SCB |
159,10 |
160,10 |
166,20 |
165,20 |
SeABank |
156,72 |
158,62 |
166,22 |
165,72 |
SHB |
158,97 |
159,97 |
165,47 |
- |
Techcombank |
155,50 |
159,86 |
166,47 |
- |
TPBank |
156,27 |
159,02 |
167,64 |
- |
UOB |
157,80 |
159,43 |
166,29 |
- |
VIB |
158,16 |
159,56 |
165,85 |
164,85 |
VietABank |
159,13 |
160,83 |
164,08 |
- |
VietBank |
159,33 |
159,81 |
- |
164,08 |
VietCapitalBank |
158,03 |
159,63 |
167,66 |
- |
Vietcombank |
156,74 |
158,32 |
166,02 |
- |
VietinBank |
155,83 |
155,98 |
165,53 |
- |
VPBank |
160,16 |
160,16 |
165,45 |
- |
VRB |
158,40 |
159,36 |
166,77 |
- |
1.3. Các ngân hàng Việt Nam đang mua và bán Yên Nhật hôm nay
Ngân hàng mua Yên Nhật (JPY)
- Ngân hàng MB đang mua tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 155,01 VND
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 155,98 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 162,20 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 165,50 VND
Ngân hàng bán Yên Nhật (JPY)
- Ngân hàng Eximbank, VietABank đang bán tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 164,08 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 164,08 VND
- Ngân hàng Liên Việt, OceanBank đang bán tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 169,60 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 169,00 VND
Nhận định tỷ giá Yên Nhật hôm nay:
- Nếu bạn muốn bán tiền mặt Yên Nhật, bạn có thể chọn ngân hàng Liên Việt hoặc OceanBank với tỷ giá thấp nhất là 1 JPY = 169,60 VNĐ.
- Nếu bạn muốn bán chuyển khoản Yên Nhật, bạn có thể chọn ngân hàng Đông Á với tỷ giá thấp nhất là 1 JPY = 169,00 VNĐ.
2. Thông tin về yên Nhật
Đồng Yên Nhật (JPY) được giới thiệu vào năm 1871, trong thời Minh Trị, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử tài chính Nhật Bản.
Tên tiếng Anh: Japanese yen
Ký hiệu: ¥
Đơn vị phụ: sen, rin
Tiền giấy: Có các mệnh giá phổ biến như ¥1000, ¥5000 và ¥10,000.
Tiền xu: Bao gồm các mệnh giá ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100 và ¥500.
Bên cạnh đồng Yên, Rin và Sen thì 1 Man Nhật (tương đương 10.000 Yên) có giá trị quy đổi sang tiền Việt = 161,91 * 10.000 = 1,619,100 (VNĐ) (tính theo tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 27/04/2024 tại các ngân hàng).
Ngày |
Tỷ giá trung bình (JPY/VNĐ) |
27/03/2024 |
163,89 |
28/03/2024 |
163,72 |
29/03/2024 |
163,95 |
30/03/2024 |
163,95 |
31/03/2024 |
163,91 |
01/04/2024 |
163,63 |
02/04/2024 |
164,41 |
03/04/2024 |
165,00 |
04/04/2024 |
164,91 |
05/04/2024 |
164,68 |
06/04/2024 |
164,60 |
07/04/2024 |
164,58 |
08/04/2024 |
164,40 |
09/04/2024 |
164,42 |
10/04/2024 |
163,09 |
11/04/2024 |
163,12 |
12/04/2024 |
163,35 |
13/04/2024 |
163,35 |
14/04/2024 |
163,15 |
15/04/2024 |
163,08 |
16/04/2024 |
162,92 |
17/04/2024 |
163,01 |
18/04/2024 |
163,34 |
19/04/2024 |
163,38 |
20/04/2024 |
164,11 |
21/04/2024 |
164,02 |
22/04/2024 |
164,08 |
23/04/2024 |
163,87 |
24/04/2024 |
163,92 |
25/04/2024 |
163,62 |
26/04/2024 |
162,71 |
3. Vì sao BoJ đã chấm dứt lãi suất âm nhưng đồng Yên Nhật vẫn mất giá?
Lý do chính khiến đồng Yên Nhật tiếp tục giảm giá sau khi BOJ chấm dứt chính sách lãi suất âm:
- Chênh lệch lãi suất: Lãi suất ở Nhật Bản vẫn siêu thấp (khoảng 0%) trong khi lãi suất ở Mỹ ở mức cao nhất 23 năm (khoảng 5%). Điều này khiến cho các nhà đầu tư bán Yên Nhật để mua USD nhằm kiếm lợi nhuận cao hơn. Áp lực bán Yên Nhật do chênh lệch lãi suất lớn hơn quyết định tăng lãi suất của BoJ.
- BOJ vẫn duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng: BOJ vẫn duy trì chương trình mua trái phiếu chính phủ với khối lượng lớn. Điều này khiến cho nguồn cung Yên Nhật trên thị trường tăng lên, dẫn đến áp lực giảm giá. Thị trường đánh giá quyết định của BoJ là "mềm mỏng", chưa thực sự chuyển sang lập trường tiền tệ cứng rắn.
- Tâm lý thị trường: Nhà đầu tư vẫn lo ngại về triển vọng kinh tế Nhật Bản, đặc biệt là khả năng đạt mục tiêu lạm phát 2% của BoJ. Tâm lý thị trường tiêu cực khiến cho các nhà đầu tư bán Yên Nhật và mua USD.
- Giao dịch chênh lệch lãi suất: Yên Nhật vẫn là đồng tiền được ưa chuộng trong giao dịch chênh lệch lãi suất (carry trade). Các nhà đầu tư vay Yên Nhật với lãi suất thấp và đầu tư vào tài sản có lãi suất cao ở các quốc gia khác. Nhu cầu vay Yên Nhật để giao dịch chênh lệch lãi suất cũng góp phần khiến cho giá Yên Nhật giảm xuống.
4. Dự báo xu hướng tỷ giá Yên
Đồng Yên Nhật giảm mạnh so với USD, với tỷ giá USD/JPY vượt mức 156, mức cao mới trong 34 năm. Nguyên nhân chính được cho là do phát biểu của Thống đốc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) Haruhiko Kuroda khiến các nhà đầu tư nghi ngờ về khả năng tiếp tục tăng lãi suất.
Mặc dù BoJ đã tăng lãi suất lần đầu tiên trong 22 năm qua vào tháng 3, Kuroda cho biết ngân hàng Trung ương vẫn sẽ duy trì chính sách tiền tệ lỏng lẻo. Ông lưu ý rằng nền kinh tế Nhật Bản vẫn còn mong manh và lạm phát vẫn thấp hơn mục tiêu 2% của BoJ.
Phát biểu của Kuroda làm dấy lên lo ngại rằng BoJ có thể không quyết tâm nâng lãi suất mạnh mẽ như các ngân hàng Trung ương khác, dẫn đến sự chênh lệch lãi suất ngày càng tăng giữa Nhật Bản và các quốc gia khác.
Điều này khiến các nhà đầu tư bán tháo đồng Yên Nhật, chuyển sang các đồng tiền có lợi suất cao hơn như USD. Ngoài ra, dữ liệu lạm phát mới nhất của Nhật Bản thấp hơn dự kiến, càng làm gia tăng nghi ngờ về việc BoJ sẽ thắt chặt chính sách tiền tệ.
Như vậy, tỷ giá Yên Nhật hôm nay (27/04/2024) tiếp tục đà giảm mạnh xuống còn 161,91 trong các phiên giao dịch trên thị trường. Nhìn chung, triển vọng cho đồng Yên Nhật vẫn còn ảm đạm do lo ngại về chính sách tiền tệ của BoJ và sự chênh lệch lãi suất ngày càng tăng với các quốc gia khác.