Bí ẩn về họ thật của Hai Bà Trưng: Liệu có phải họ Trưng như chúng ta vẫn nghĩ?

Từ lâu, Hai Bà Trưng đã được biết đến như những vị anh hùng dân tộc với tên gọi quen thuộc. Tuy nhiên, ít ai biết rằng, họ thật của Hai Bà Trưng lại là một bí ẩn lịch sử, thu hút sự quan tâm và tranh luận của nhiều nhà nghiên cứu.

Đến nay, tên của Hai Bà Trưng, bao gồm Trưng Trắc và Trưng Nhị, đã được khắc sâu vào lịch sử. Một số nguồn gốc cho rằng tên thật tiếng Việt của họ có thể là Trứng Chắc và Trứng Nhì, được cho là liên quan đến nghề làm lụa, tương tự như cách mà tên tiếng Việt của các vị vua nhà Trần, được cho là xuất phát từ nghề đánh cá của tổ tiên họ. Tuy vậy, giả thuyết này không được chấp nhận rộng rãi do thiếu bằng chứng khoa học và có vẻ như dựa trên suy diễn cá nhân. Một số nguồn tài liệu khác, có phần huyền thoại, lại ghi rằng cha của Hai Bà Trưng mang tên Trưng Định (Hùng Định), từ đó suy ra rằng Trưng có thể là họ của họ.

Nhà văn Phùng Văn Khai gần đây đã giới thiệu nhân vật Trưng Định trong các chương đầu của tiểu thuyết lịch sử "Trưng Nữ Vương" của mình, đặt ông là cha của Hai Bà Trưng.

Liệu "Trưng" có thực sự là họ của Hai Bà và từ "Trưng" xuất phát từ đâu? Câu trả lời này có thể sẽ khác với những gì mà bạn đã từng biết trước đó.

Liệu

Liệu "Trưng" có thực sự là họ của Hai Bà?

Theo các tài liệu lịch sử của Thái Lan, người Lava ở phía Bắc nước này đã từng có một vương quốc cũ tên là Yang hoặc Yonok, với Ngeun Yang là kinh đô. Trong quá trình hòa nhập văn hóa Ấn Độ và Thái hóa, tên của quốc gia này đã thay đổi thành Lanna, từ tiếng Thái có nghĩa là "Triệu Nương Lúa".

Biên niên sử của người Lava ghi chép rằng trước thế kỷ 4, Vua Bà của họ, người cai trị vùng đất Yonok, có quyền phong đất và tước vị cho con trai, còn Vua Ông thì chịu trách nhiệm về các hoạt động buôn bán với các bộ tộc lân cận. Từ thế kỷ 4, cả nam và nữ trong xã hội Lava đều có quyền lực chính trị và kinh tế. Tuy nhiên, quyền lực của phụ nữ Lava đã dần suy giảm và từ thế kỷ 7 trở đi, chỉ có tên của Vua Ông xuất hiện trong biên niên sử.

Đầu thế kỷ 13, triều đình Lanna đã đưa Me Ku, một phụ nữ, lên ngôi nữ hoàng, tin rằng việc giữ vững truyền thống sẽ giúp đất nước chống trả sự xâm lược của người Miến. Khi đăng quang, nữ hoàng Me Ku thực hiện nghi lễ truyền thống trở thành Khun Chuang hay Chương – một vị lãnh tụ được cho là có khả năng giải quyết khủng hoảng chính trị của vương quốc.

"Khun" từng là từ dùng để chỉ người cha, rồi phát triển thành từ chỉ người lãnh đạo hoặc vua trong ngôn ngữ cổ của Bách Việt và sau này là tiếng Thái, tiếng Mường, tiếng Chăm. "Khun" cũng là nguồn gốc của "Hùng" trong từ "Hùng Vương".

"Chương" có nguồn gốc từ "Yang", một từ cổ trong tiếng Việt dùng để chỉ vị thần hoặc trời, còn hiện nay nó tồn tại trong ngôn ngữ của các dân tộc Mông, Êđê, Bru-Vân Kiều và trong tiếng Việt được biết đến như "Giàng".

Vào năm 40, Hai Bà Trưng đã phất cờ khởi nghĩa chống lại sự đô hộ của nhà Hán, đồng thời thực hiện nghi lễ trở thành Khun Chương, hay còn gọi là Vua Thần hay Bà Trời, với hy vọng sẽ "xóa sổ kẻ thù và tiếp nối sự nghiệp của các vua Hùng". Điều này giúp giải thích tại sao trong "Đại Việt sử ký toàn thư" lại ghi chép rằng Hai Bà có nguồn gốc họ Lạc và khi lên ngôi đã đổi họ thành Trưng.

Người Lava được cho là hậu duệ của người Lạc Việt từ Âu Lạc, những người đã di cư về phía Nam đến vùng Thanh - Nghệ, và sau đó tiếp tục di chuyển về phía Tây sau khi Âu Lạc bị Triệu Đà chiếm đoạt và đặc biệt là sau khi Nam Việt thuộc về nhà Hán.

Khi thành lập quốc gia mới, họ đã quyết định giữ lại tên gọi của vùng đất cũ. Điều này thể hiện qua việc tên gọi Yonok mang hàm ý liên kết với Âu Lạc cổ đại, trong khi Ngeun Yang gợi nhớ tới An Dương hoặc Việt Thường. Theo ghi chép lịch sử Việt, Thục Phán đã xây dựng thành tại Việt Thường và lấy hiệu là An Dương Vương. Các danh xưng Văn Lang, Việt Thường và An Dương chính là những biến thể phiên âm của tên gọi cổ Ya Yang, đề cập đến cả tên của một bộ tộc và quốc gia nguyên thủy của người Việt.

Do đó, không có gì ngạc nhiên khi nhận thấy rằng văn hóa và ngôn ngữ của người Lava vẫn giữ nguyên nhiều đặc trưng của văn hóa và ngôn ngữ cổ Việt.

Người Lava được cho là hậu duệ của người Lạc Việt từ Âu Lạc

Người Lava được cho là hậu duệ của người Lạc Việt từ Âu Lạc

Từ "Me" trong tên Me Ku ứng với "Mị" trong các tên như Mị Nương, Mị Châu, có nghĩa gốc là "Mẹ", chỉ phụ nữ thuộc dòng tộc vương giả thời kỳ các vua Hùng và An Dương Vương, và sau này trở thành "Mệ" để chỉ người của hoàng tộc thời Nguyễn.

Có vẻ như điều triều đình Lanna cố gắng duy trì là truyền thống mẫu hệ. Nghi lễ cổ xưa mà nữ hoàng Me Ku thực hiện có lẽ là nghi lễ hóa thân thành Chương - Vua Thần, tương tự như nghi lễ mà Hai Bà Trưng đã thực hiện khi nổi dậy chống lại nhà Hán.

Sau khi cuộc nổi dậy không thành, một số chỉ huy của Hai Bà Trưng đã chạy trốn tới khu vực núi phía Tây, nổi bật là khu vực thuộc Lào và Thái Lan hiện đại. Một số nhóm người Lạc Việt di cư đã trở thành tổ tiên của người Lào, Thái, Khmú hiện nay.

Từ điểm khởi đầu đó, danh xưng "Chương" đã trở nên linh thiêng, gắn liền với nhiều vị vua, lãnh tụ, và những nhân vật huyền thoại chiến đấu chống lại sự áp bức và xâm lược, được ca tụng trong các truyền thuyết của nhiều dân tộc.

Trong văn hóa của người Thái tại Việt Nam, có sử thi "Chương Han," nơi Chương Han được miêu tả như một vị anh hùng với thể hình oai vệ và sức mạnh siêu phàm, luôn trải qua các trận chiến một cách vinh quang.

Trong truyền thống của người Lào, sử thi "Tạo Hùng" hay "Tạo Chương" kể về Tạo Chương, vị vua được cho là người trời giáng xuống, đã trị vì đất nước Ngeun Yang - quê hương của người Lava/Lạc Việt.

Còn người Khmú, sinh sống tại Việt Nam, Lào, và Thái Lan, họ có những câu chuyện và huyền thoại về Chương Nhi (mối liên hệ với Trưng Nhị vẫn còn là một ẩn số), một chàng trai đã chế tạo nên chiếc trống đồng thần kỳ từ sáp ong và sau đó trở thành một vị tướng huyền thoại, là người hướng dẫn người Khmú trong nông nghiệp, kiến trúc, và xây dựng cộng đồng, trở thành người hùng giải phóng cho dân tộc mình.

Tương tự như "Hùng," danh hiệu "Trưng" cũng được ghi chép trong lịch sử như một họ, và thực tế, "Chương" đã biến đổi thành họ "Trương" ở một số nhân vật quan trọng trong lịch sử Việt Nam.

Chương, theo đó, đã trở thành họ của Trương Hống và Trương Hát - hai vị thần của sông, còn được biết đến trong dân gian với tên gọi Ông Dài và Ông Cụt. Họ được tôn kính như Thành hoàng của 372 làng trong 172 xã thuộc 5 tỉnh bên các con sông Cà Lồ, sông Cầu, và sông Thương, và còn được vinh danh với danh hiệu Thánh Tam Giang. Theo các truyền thuyết, họ từng là tướng lĩnh dưới quyền Triệu Quang Phục. Sau khi Triệu Việt Vương qua đời, họ không chịu phục vụ dưới trướng Lý Phật Tử mà chọn cách tự tử, và sau đó được tôn thờ như những vị thần linh thiêng, hiển linh trong mộng để hỗ trợ Ngô Quyền chiến thắng quân Nam Hán, cũng như giúp Lê Hoàn và Lý Thường Kiệt đánh bại quân Tống. Từ đó, họ được tôn phong là Đô hộ quốc thần vương - Vua Thần hộ quốc. Bài thơ "Thần", được coi như bản Tuyên ngôn Độc lập đầu tiên của Việt Nam, được cho là đã được sáng tác như lời sấm truyền từ đền thờ của hai vị thần này.

Trưng không phải là họ thực của Hai Bà Trưng mà là một cách phát âm của Chương, có nghĩa là Vua Thần hay Bà Trời

Trưng không phải là họ thực của Hai Bà Trưng mà là một cách phát âm của Chương, có nghĩa là Vua Thần hay Bà Trời

Nhà sử học Tạ Chí Đại Trường, khi nghiên cứu về hai vị thần này, đã đưa ra nhận định rằng sức mạnh của thiên nhiên, khi được nhân thần hóa, phải mang họ của con người và đương nhiên đó phải là một họ cao quý. Tuy nhiên, ông không thể lý giải tại sao họ Trương lại được xem là họ cao quý vào thời điểm đó. Ông chỉ biết đến sự cao quý của họ Trương thông qua sự kiện năm 1129, khi thái úy Lê Bá Ngọc, người được Lý Nhân Tông triệu tập trong những giây phút cuối đời, giao phó nhiệm vụ bảo vệ cung điện và ngăn chặn loạn lạc. Khi Thần Tông lên ngôi, Lê Bá Ngọc trở thành người truyền ngôn của nhà vua, giữ vận mệnh của dòng họ Lý, và sau đó được phong làm Thái sư và thay đổi họ thành Trương.

Tạ Chí Đại Trường, trong nghiên cứu của mình, dường như không thể giải thích tại sao họ Trương được ghi nhận trong Thần phả tại đền thờ Thánh Mẫu ở thôn Vân Mẫu, xã Vân Dương, Quế Dương, Bắc Ninh và tại đền thờ Trương Bá Ngọc cùng Nguyễn Minh Không ở xã Gia Trung, Gia Viễn, Ninh Bình. Họ Trương được cho là "Thiên tính" hoặc liên quan đến Ngọc Hoàng Thượng đế.

Khái niệm về họ Trương trong thời kỳ nhà Lê có vẻ là sự tiếp nối và cải tiến từ quan niệm cổ xưa của người Việt về danh hiệu Chương - Trưng.

Như vậy, Trưng không phải là họ thực của Hai Bà Trưng mà là một cách phát âm của Chương, có nghĩa là Vua Thần hay Bà Trời. Có khả năng tên Trưng Trắc và Trưng Nhị là biến thể của Chương Nhất và Chương Nhị, hay Vua Thần Nhất và Vua Thần Nhì.

Biết được rằng trong thời kỳ Nam Việt, tiếng Hán và chữ Hán đã phần nào được sử dụng bởi giới Lạc hầu Lạc tướng. Chẳng hạn, trên trống đồng Cổ Loa thời Nam Việt có khắc chữ Hán. Vì thế, việc Hai Bà sử dụng Hán - Việt trong vương hiệu của mình là điều dễ hiểu.

Họ thực của Hai Bà, theo sử sách Việt, là họ Lạc. Vào thời Văn Lang - Âu Lạc - Nam Việt, họ của vua và quý tộc thường liên quan đến tên nước hoặc tên tộc người. Hùng Vương được gọi là Lạc Vương, tương tự như các Lạc hầu, Lạc tướng mang họ Lạc từ tên Lạc Việt. Họ Lạc cũng xuất hiện trong tên của vua các quốc gia khác của Bách Việt. Thục Phán mang họ Thục vì nguồn gốc từ nước Thục, còn Triệu Đà có họ Triệu vì đến từ nước Triệu.

Kết luận, để hiểu sâu sắc về lịch sử và văn hóa Việt Nam, cần phải tham khảo văn hóa và sử sách của các dân tộc láng giềng. Qua sự kiện lịch sử của người Lava ở Thái Lan, ta có thể hiểu hơn về ý nghĩa tâm linh của từ Trưng trong tên gọi Hai Bà Trưng, của họ Trương liên quan đến hai vị thần và hai anh hùng dân tộc, cũng như một vị Thái sư ở thời Đại Việt. Những người mang danh hiệu Trưng - Trương đều là những người có sứ mệnh cao cả, hướng dẫn dân tộc và quốc gia qua những khó khăn và thử thách.

Đồng thời, chúng ta cũng nhận thấy rằng, truyền thống của người Lạc Việt thời Đông Sơn đã được tổ tiên chúng ta kế thừa và phát triển qua hàng nghìn năm lịch sử.