1. Tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 24/04/2024
Tỷ giá Yên Nhật là giá trị của đồng Yên Nhật so với các đồng tiền tệ khác, được thể hiện bằng số lượng đơn vị tiền tệ đó cần để đổi lấy 1 Yên Nhật.
1.1. Giá Yên chợ đen hôm nay
Sau chuỗi giảm giá liên tục, tỷ giá Yên Nhật hôm nay tại chợ đen tiếp tục đà giảm nhẹ.
Bảng tỷ giá Yên Nhật hôm nay - 24/04/2024
Thông tin |
Giá |
Giá Yên chiều mua tại chợ đen |
166,32 VNĐ |
Giá Yên chiều bán tại chợ đen |
167,52 VNĐ |
Giá 1 man (10.000 Yên) |
1.663.100 VNĐ |
Cập nhật lúc 07:20:12 24/04/2024 |
1.2. Bảng tỷ giá Yên Nhật hôm nay 24/04/2024 tại hơn 36 ngân hàng Việt Nam
Cập nhật: 07:20 AM, 24/04/2024 (GMT+7)
Ngân hàng |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán tiền mặt |
Bán chuyển khoản |
ABBank |
159,01 |
159,65 |
167,81 |
168,32 |
ACB |
161,37 |
162,18 |
167,14 |
167,14 |
Agribank |
160,58 |
161,22 |
168,58 |
- |
Bảo Việt |
- |
160,30 |
- |
169,94 |
BIDV |
159,47 |
160,44 |
167,89 |
- |
CBBank |
161,20 |
162,02 |
- |
167,25 |
Đông Á |
162,20 |
165,50 |
169,50 |
169,00 |
Eximbank |
161,24 |
161,72 |
166,70 |
- |
GPBank |
- |
162,31 |
- |
- |
HDBank |
162,26 |
162,78 |
166,74 |
- |
Hong Leong |
160,51 |
162,21 |
167,02 |
- |
HSBC |
160,24 |
161,68 |
167,01 |
167,01 |
Indovina |
160,41 |
162,23 |
165,37 |
- |
Kiên Long |
159,11 |
160,81 |
168,37 |
- |
Liên Việt |
159,33 |
160,33 |
170,55 |
- |
MSB |
161,30 |
159,34 |
167,59 |
167,59 |
MBBank |
159,52 |
161,52 |
169,01 |
169,01 |
Nam Á |
159,85 |
162,85 |
166,17 |
- |
NCB |
160,30 |
161,50 |
167,58 |
168,38 |
OCB |
161,44 |
162,94 |
167,49 |
166,99 |
OceanBank |
159,33 |
160,33 |
170,55 |
- |
PGBank |
- |
162,45 |
167,01 |
- |
PublicBank |
160,00 |
161,00 |
170,00 |
170,00 |
PVcomBank |
161,22 |
159,61 |
168,53 |
168,53 |
Sacombank |
162,35 |
162,85 |
167,38 |
166,88 |
Saigonbank |
161,16 |
162,07 |
167,98 |
- |
SCB |
160,20 |
161,20 |
167,10 |
166,10 |
SeABank |
159,37 |
161,27 |
168,87 |
168,37 |
SHB |
160,56 |
161,56 |
167,06 |
- |
Techcombank |
157,75 |
162,12 |
168,73 |
- |
TPBank |
158,71 |
161,93 |
170,02 |
- |
UOB |
158,92 |
160,55 |
167,46 |
- |
VIB |
161,50 |
162,90 |
167,94 |
166,94 |
VietABank |
161,22 |
162,92 |
166,19 |
- |
VietBank |
161,27 |
161,75 |
- |
166,72 |
VietCapitalBank |
160,41 |
162,03 |
170,16 |
- |
Vietcombank |
160,26 |
161,88 |
169,61 |
- |
VietinBank |
160,26 |
160,41 |
169,96 |
- |
VPBank |
161,95 |
161,95 |
167,20 |
- |
VRB |
159,57 |
160,53 |
167,97 |
- |
1.3. Các ngân hàng Việt Nam mua và bán Yên Nhật hôm nay
Ngân hàng mua Yên Nhật (JPY)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 157,75 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 159,34 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 162,35 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 165,50 VND
Ngân hàng bán Yên Nhật (JPY)
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 165,37 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 166,10 VND
- Ngân hàng Liên Việt, OceanBank đang bán tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 170,55 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 170,00 VND
Nhận định tỷ giá Yên Nhật hôm nay:
- Nếu bạn muốn bán tiền mặt Yên Nhật, bạn có thể chọn Liên Việt, OceanBank với tỷ giá thấp nhất là 1 JPY = 170,55 VNĐ.
- Nếu bạn muốn bán chuyển khoản Yên Nhật, bạn có thể chọn PublicBank với tỷ giá thấp nhất là 1 JPY = 170,00 VNĐ.
2. Thông tin về yên Nhật
Đồng Yên Nhật (JPY) được giới thiệu vào năm 1871, trong thời Minh Trị, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử tài chính Nhật Bản.
Tên tiếng Anh: Japanese yen
Ký hiệu: ¥
Đơn vị phụ: sen, rin
Tiền giấy: Có các mệnh giá phổ biến như ¥1000, ¥5000 và ¥10,000.
Tiền xu: Bao gồm các mệnh giá ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100 và ¥500.
Bên cạnh đồng Yên, Rin và Sen thì 1 Man Nhật (tương đương 10.000 Yên) có giá trị quy đổi sang tiền Việt = 163,92 * 10.000 = 1.639.200 (VNĐ) (tính theo tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 24/04/2024).
Ngày |
Tỷ giá trung bình (JPY/VNĐ) |
24/03/2024 |
163,72 |
25/03/2024 |
163,51 |
26/03/2024 |
163,54 |
27/03/2024 |
163,89 |
28/03/2024 |
163,72 |
29/03/2024 |
163,95 |
30/03/2024 |
163,95 |
31/03/2024 |
163,91 |
01/04/2024 |
163,63 |
02/04/2024 |
164,41 |
03/04/2024 |
165,00 |
04/04/2024 |
164,91 |
05/04/2024 |
164,68 |
06/04/2024 |
164,60 |
07/04/2024 |
164,58 |
08/04/2024 |
164,40 |
09/04/2024 |
164,42 |
10/04/2024 |
163,09 |
11/04/2024 |
163,12 |
12/04/2024 |
163,35 |
13/04/2024 |
163,35 |
14/04/2024 |
163,15 |
15/04/2024 |
163,08 |
16/04/2024 |
162,92 |
17/04/2024 |
163,01 |
18/04/2024 |
163,34 |
19/04/2024 |
163,38 |
20/04/2024 |
164,11 |
21/04/2024 |
164,02 |
22/04/2024 |
164,08 |
23/04/2024 |
163,87 |
3. Đồng Yên nhích nhẹ chờ tăng giá - Lý do vì sao?
Thị trường ngoại hối chứng kiến sự tăng nhẹ của tỷ giá Yên Nhật hôm nay (24/04/2024), sau chuỗi giảm giá liên tục trong những ngày qua. Tuy mức tăng khá nhỏ nhưng sự biến chuyển này đã thu hút sự chú ý của giới đầu tư và đặt ra câu hỏi về lý do đằng sau. Một số lý do được đưa ra là:
Tâm lý thị trường thận trọng trước cuộc họp BoJ:
- Cuộc họp chính sách của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ diễn ra vào cuối tuần này, thu hút sự quan tâm của giới đầu tư về khả năng thay đổi chính sách tiền tệ.
- Nhiều nhà đầu tư dự đoán BoJ có thể báo hiệu việc tăng lãi suất trong tương lai gần để chống lại áp lực lạm phát, hỗ trợ đồng Yên.
- Tuy nhiên, cũng có ý kiến cho rằng BoJ sẽ duy trì chính sách tiền tệ lỏng lẻo hiện tại, khiến thị trường thận trọng và hạn chế bán tháo đồng Yên.
Biến động giới hạn trên thị trường ngoại hối:
- Thị trường ngoại hối ghi nhận biến động nhẹ trong phiên giao dịch hôm nay, với khối lượng giao dịch thấp. Điều này khiến biến động tỷ giá của các đồng tiền chủ chốt, bao gồm cả Yên Nhật, hạn chế.
- Sự ổn định của thị trường có thể góp phần vào sự tăng nhẹ của đồng Yên.
Ảnh hưởng từ thị trường quốc tế:
- Thị trường chứng khoán Mỹ có phiên giao dịch khởi sắc trong ngày hôm nay, điều này có thể tác động tích cực đến tâm lý thị trường nói chung, từ đó hỗ trợ cho sự tăng giá của đồng Yên.
4. Dự báo xu hướng tỷ giá Yên
Thị trường ngoại hối đang tạm lắng, tuy nhiên tỷ giá Yên Nhật hôm nay có xu hướng tăng nhẹ trong các phiên giao dịch. Tâm điểm chú ý đang dồn về cuộc họp chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) diễn ra vào cuối tuần này. Liệu BoJ sẽ tiếp tục duy trì chính sách nới lỏng tiền tệ hay điều chỉnh theo hướng diều hâu hơn để hỗ trợ đồng Yên?
Quyết định của BoJ sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có số liệu PMI Dịch vụ sơ bộ của khu vực tư nhân Nhật Bản trong tháng 4, dự kiến được công bố vào thứ Ba tới. Chỉ số này sẽ cho thấy sức sống của ngành dịch vụ, đóng góp hơn 60% GDP của Nhật Bản và đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy lạm phát - yếu tố mà BoJ đang đặc biệt quan tâm. Nếu PMI Dịch vụ cao hơn dự báo, cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ của ngành dịch vụ, kỳ vọng về việc BoJ tăng lãi suất có thể được củng cố, từ đó hỗ trợ đồng Yên Nhật. Tuy nhiên, các nhà kinh tế dự đoán PMI Dịch vụ Ngân hàng Jibun sẽ giảm nhẹ từ 54,1 xuống 54,0.
Ngoài PMI Dịch vụ, các thành phần phụ như giá cả và việc làm cũng cần được xem xét kỹ lưỡng. Xu hướng tăng cường tạo việc làm và tiền lương có thể trở thành yếu tố then chốt ảnh hưởng đến định hướng chính sách của BoJ. Nhìn chung, thị trường JPY đang trong giai đoạn chờ đợi ngột ngạt. Quyết định của BoJ trong tuần tới sẽ có tác động quan trọng đến biến động của đồng Yên Nhật trong thời gian tới.
Như vậy, tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 24/04/2024 lại nhích nhẹ lên 0,05 so với ngày hôm qua, với mức niêm yết là 163,92. Tuy nhiên, mức tăng này khá nhỏ và có thể chỉ là tạm thời. Xu hướng dài hạn của đồng Yên sẽ phụ thuộc vào kết quả cuộc họp BoJ sắp tới và diễn biến chung của thị trường tài chính toàn cầu. Để có đánh giá chính xác hơn về xu hướng của đồng Yên, cần theo dõi thêm các thông tin kinh tế vĩ mô và diễn biến thị trường trong thời gian tới.