1. Thành tích của Romania trong các mùa giải EURO
Trước khi tìm hiểu đội hình và lịch thi đấu đội tuyển Romania tại EURO 2024, hãy cùng điểm qua những thành tích ấn tượng để có thể dự đoán khách quan về tiềm năng đi tiếp của đội bóng này.
1.1. Thành tích vòng loại
Giành ngôi đầu bảng ở vòng loại, có thể nói, Romania đã rất may mắn khi gặp những đội bóng khá “nhẹ ký” ở bảng I. Với thành tích 4 trận thắng và 1 trận hòa, Romania có cho mình 22 điểm và 1 tấm vé tới VCK EURO 2024, bỏ xa đội về nhì bảng là Thuỵ Sĩ với cách biệt 5 điểm.
1.2. Thành tích quá khứ
Đây là lần thứ 6 đội tuyển Romania được góp mặt tại VCK EURO 2024. Ở mùa giải gần đây nhất là EURO 2016, đội bóng này dừng chân ở vòng bảng với vị trí thứ tư. Thành tích tốt nhất của Romania tại VCK EURO có thể kể đến năm 2000, khi Romania chỉ phải chào thua Ý sau thất bại 2 - 0 trong vòng knock-out.
2. Đội hình và lịch thi đấu đội tuyển Romania tại EURO 2024
Đội hình và lịch thi đấu đội tuyển Romania tại EURO 2024 vẫn đang được điều chỉnh để có chiến thuật tốt nhất đọ sức với Ukraine. Đối diện một bảng đấu với nhiều đối thủ mạnh, thầy trò HLV Edward Iordănescu sẽ phải chuẩn bị thật kỹ để có cơ hội giành tấm vé đi sâu vào vòng trong.
2.1. Danh sách đội hình đội tuyển Romania
Danh sách cầu thủ triệu tập vào đội tuyển Quốc gia Romania tham gia kỳ EURO 2024 cụ thể như sau:
Số áo |
Vị trí |
Cầu thủ |
Ngày sinh (tuổi) |
Trận |
Bàn |
Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
01 |
TM |
Florin Nită |
3 tháng 7, 1987 (36 tuổi) |
20 |
0 |
Gaziantep |
16 |
TM |
Ionut Radu |
28 tháng 5, 1997 (26 tuổi) |
4 |
0 |
Bournemouth |
1 |
TM |
Horatiu Moldovan |
20 tháng 1, 1998 (28 tuổi) |
10 |
0 |
Rapid Bucuresti |
23 |
HV |
Andres Dumitrescu |
11 tháng 3, 2001 (23 tuổi) |
0 |
0 |
Slavia Prague |
HV |
Bogdan Racovitan |
6 tháng 6, 2000 (23 tuổi) |
1 |
0 |
Rakow Czestochowa |
|
11 |
HV |
Nicusor Bancu |
18 tháng 9, 1992 (31 tuổi) |
34 |
2 |
Universitatea Craiova |
15 |
HV |
Andrei Burcă |
15 tháng 4, 1993 (31 tuổi) |
27 |
1 |
AI Okhdood |
22 |
HV |
Vasile Mogos |
31 tháng 10, 1992 (31 tuổi) |
5 |
0 |
CFR Cluj |
04 |
HV |
Adrian Rus |
18 tháng 3, 1996 (28 tuổi) |
19 |
1 |
Pafos |
03 |
HV |
Radu Drăgusin |
3 tháng 2, 2002 (22 tuổi) |
15 |
0 |
Genoa |
02 |
HV |
Andrei Ratiu |
20 tháng 1, 1998 (26 tuổi) |
16 |
1 |
Rayo Vallecano |
10 |
TV - Đội trưởng |
Nicolae Stanciu |
7 tháng 5, 1993 (30 tuổi) |
68 |
14 |
Damac |
08 |
TV |
Alexandru Cicâldău |
8 tháng 7, 1997 (26 tuổi) |
36 |
4 |
Konyaspor |
18 |
TV |
Răzvan Marin |
23 tháng 5, 1996 (27 tuổi) |
54 |
3 |
Empoli |
14 |
TV |
Ianis Hagi |
22 tháng 10, 1998 (25 tuổi) |
33 |
5 |
Alavés |
20 |
TV |
Darius Olaru |
3 tháng 3, 1998 (26 tuổi) |
16 |
0 |
FCSB |
13 |
TV |
Valentin Mihaila |
2 tháng 2, 2000 (24 tuổi) |
19 |
4 |
Parma |
21 |
TV |
Olimpiu Morutan |
25 tháng 4, 1999 (25 tuổi) |
15 |
1 |
Ankaragucu |
06 |
TV |
Marius Marin |
30 tháng 8, 1998 (25 tuổi) |
16 |
0 |
Pisa |
05 |
TV |
Vladimir Screciu |
13 tháng 1, 2000 (24 tuổi) |
4 |
0 |
Universitatea Craiova |
TV |
Florinel Coman |
10 tháng 4, 1998 |
13 |
1 |
FCSB |
|
19 |
TĐ |
Denis Drăgus |
6 tháng 7, 1999 (24 tuổi) |
9 |
2 |
Gaziantep |
09 |
TĐ |
George Puscas |
8 tháng 4, 1996 (28 tuổi) |
41 |
11 |
Genoa |
07 |
TĐ |
Denis Alibec |
5 tháng 1,1991 (33 tuổi) |
37 |
5 |
Muaither |
TĐ |
Florin Tănase |
30 tháng 12, 1994 (29 tuổi) |
18 |
3 |
AI-Okhdood |
2.2. Lịch thi đấu đội tuyển Romania
Lịch thi đấu đội tuyển Romania tại EURO 2024 như sau:
STT |
Đối thủ |
Ngày thi đấu |
Giờ thi đấu |
---|---|---|---|
1 |
Ukraina |
17/6 |
20h00 |
2 |
Bỉ |
23/6 |
02h00 |
3 |
Slovakia |
26/6 |
23h00 |
3. Huấn luyện viên đội tuyển Romania
Trong mùa giải EURO 2024, huấn luyện viên trưởng của đội tuyển Romania là ông Edward Iordănescu. Vị thuyền trưởng sinh năm 1978 đã gắn bó với đội tuyển quốc gia Romania đến nay là năm thứ 3. Trong quá khứ, ông cũng từng đứng đầu băng ghế lãnh đạo của đội tuyển Romania khoảng 5 năm, từ 1993 đến 1998. Trước khi quay lại dẫn dắt đội tuyển quốc gia Romania, Edward Iordănescu đã từ chức HLV CLB Al Ain của Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất.
4. Bảng đấu đội tuyển Romania
Sau khi nắm được thông tin về đội hình và lịch thi đấu đội tuyển Romania tại EURO 2024, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số phân tích về các đối thủ cùng bảng để đưa ra nhận định chính xác.
Trong khuôn khổ bảng E của VCK EURO 2024, đội tuyển Romania phải chạm trán với Ukraine, Bỉ và Slovakia. Hai đối thủ được đánh giá nặng ký nhất là Bỉ và Ukraine, với thành tích xuất thần ở vòng loại. Sẽ không có gì bất ngờ nếu “những con quỷ đỏ” của Bỉ sẽ giành ngôi đầu bảng bởi thành tích lọt vào tứ kết 2 mùa giải EURO gần đây.
Đội hình Romania cũng vô cùng tiềm năng khi quay trở lại kỳ EURO lần này với ngôi đầu bảng ở vòng loại. Sự dẫn dắt của nhà cầm quân Edward Iordănescu dày dặn kinh nghiệm sẽ khiến các trận đấu của Romania tại bảng E trở nên hấp dẫn và kịch tính hơn bao giờ hết.
Đội hình và lịch thi đấu đội tuyển Romania tại EURO 2024 vẫn đang được cập nhật trước trận gặp Ukraine ngày 17/6. Tuy được đánh giá thấp hơn hai đối thủ cùng bảng là Bỉ và Ukraine nhưng màn trình diễn mãn nhãn ở vòng loại đã cho thấy thầy trò huấn luyện viên Edward Iordănescu sẵn sàng đem đến nhiều bất ngờ cho người hâm mộ trong mùa hè 2024 này.