Tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 28/04/2024 - Tiếp tục đà giảm chỉ còn 161,55

Tỷ giá Yên Nhật hôm nay tiếp tục đà giảm mới trong vòng 24 giờ qua, chỉ còn 161,55 VNĐ/JPY. Nền kinh tế Nhật Bản đang phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm tăng trưởng chậm, lạm phát thấp và nợ cao. Những yếu tố này khiến cho các nhà đầu tư lo ngại về triển vọng của Yên Nhật.

 

1. Tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 28/04/2024 

Tỷ giá Yên Nhật là tỷ lệ quy đổi giữa đồng Yên Nhật (JPY) và một loại tiền tệ khác, nó thể hiện số lượng tiền cần thiết để mua một đơn vị JPY.

Tỷ giá Yên Nhật là tỷ lệ quy đổi giữa đồng Yên Nhật và một loại tiền tệ khác
Tỷ giá Yên Nhật là tỷ lệ quy đổi giữa đồng Yên Nhật và một loại tiền tệ khác

1.1. Giá Yên chợ đen hôm nay

Tỷ giá Yên Nhật trên thị trường chợ đen có xu hướng giảm trong thời gian gần đây, do ảnh hưởng từ chính sách tiền tệ của Nhật Bản và Mỹ. 

Bảng tỷ giá Yên Nhật hôm nay - 28/04/2024

Thông tin

Giá

Giá Yên chiều mua tại chợ đen

163,50 VNĐ

Giá Yên chiều bán tại chợ đen

164,70 VNĐ

Giá 1 man (10.000 Yên)

1,635,000  VNĐ

Cập nhật lúc  07:15:12 28/04/2024

1.2. Bảng tỷ giá Yên Nhật hôm nay 28/04/2024 tại hơn 36 ngân hàng Việt Nam

Cập nhật:  07:15 AM, 28/04/2024 (GMT+7)

 

Ngân hàng

Mua tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán tiền mặt

Bán chuyển khoản

ABBank

157,93

158,56

166,71

167,21

ACB

157,12

157,91

162,68

162,68

Agribank

158,99

159,63

166,91

-

Bảo Việt

-

157,52

-

167,14

BIDV

157,95

158,90

166,28

-

CBBank

159,65

160,45

-

165,52

Đông Á

162,20

165,50

169,50

169,00

Eximbank

159,33

159,81

164,08

-

GPBank

-

160,76

-

-

HDBank

159,80

160,31

164,18

-

Hong Leong

158,86

160,56

165,33

-

HSBC

158,83

159,99

165,81

165,81

Indovina

159,51

161,32

164,41

-

Kiên Long

156,24

157,94

165,50

-

Liên Việt

158,40

159,40

169,60

-

MSB

161,30

159,34

167,59

167,59

MBBank

155,01

157,01

164,52

164,52

Nam Á

155,47

158,47

161,72

-

NCB

157,48

158,68

164,82

165,62

OCB

156,98

158,48

163,04

162,54

OceanBank

158,40

159,40

169,60

-

PGBank

-

159,91

164,49

-

PublicBank

157,00

159,00

168,00

168,00

PVcomBank

159,63

158,03

166,88

166,88

Sacombank

159,97

160,47

164,98

164,48

Saigonbank

159,55

160,26

166,59

-

SCB

159,10

160,10

166,20

165,20

SeABank

156,72

158,62

166,22

165,72

SHB

158,97

159,97

165,47

-

Techcombank

153,34

157,69

164,39

-

TPBank

156,27

159,02

167,64

-

UOB

157,80

159,43

166,29

-

VIB

158,16

159,56

165,85

164,85

VietABank

156,70

158,40

161,63

-

VietBank

159,33

159,81

-

164,08

VietCapitalBank

158,03

159,63

167,66

-

Vietcombank

156,74

158,32

166,02

-

VietinBank

155,83

155,98

165,53

-

VPBank

157,41

157,41

162,68

-

VRB

158,40

159,36

166,77

-

 

1.3. Các ngân hàng Việt Nam đang mua và bán Yên Nhật hôm nay

Ngân hàng mua Yên Nhật (JPY)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 153,34 VNĐ.
  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 155,98 VNĐ.
  • Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 162,20 VNĐ.
  • Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 165,50 VNĐ.

Ngân hàng bán Yên Nhật (JPY)

  • Ngân hàng VietABank đang bán tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 161,63 VNĐ.
  • Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 162,54 VNĐ.
  • Ngân hàng Đông Á đang bán tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 169,50 VNĐ.
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 169,00 VNĐ.

Nhận định tỷ giá Yên Nhật hôm nay

- Nếu bạn muốn bán tiền mặt Yên Nhật, bạn có thể chọn ngân hàng Đông Á với tỷ giá thấp nhất là 1 JPY = 169,50 VNĐ.

- Nếu bạn muốn bán chuyển khoản Yên Nhật, bạn có thể chọn ngân hàng Đông Á với tỷ giá thấp nhất là 1 JPY = 169,00 VNĐ.

 Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay

2. Thông tin về yên Nhật

Đồng Yên Nhật (JPY) được giới thiệu vào năm 1871, trong thời Minh Trị, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử tài chính Nhật Bản.

Tên tiếng Anh: Japanese yen

Ký hiệu: ¥

Đơn vị phụ: sen, rin

Tiền giấy: Có các mệnh giá phổ biến như ¥1000, ¥5000 và ¥10,000.

Tiền xu: Bao gồm các mệnh giá ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100 và ¥500.

Bên cạnh đồng Yên, Rin và Sen thì 1 Man Nhật (tương đương 10.000 Yên) có giá trị quy đổi sang tiền Việt = 161,55 * 10.000 = 1,615,500 (VNĐ) (tính theo tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 28/04/2024 tại các ngân hàng).

Ngày

Tỷ giá trung bình (JPY/VNĐ)

28/03/2024

163,72

29/03/2024

163,95

30/03/2024

163,95

31/03/2024

163,91

01/04/2024

163,63

02/04/2024

164,41

03/04/2024

165,00

04/04/2024

164,91

05/04/2024

164,68

06/04/2024

164,60

07/04/2024

164,58

08/04/2024

164,40

09/04/2024

164,42

10/04/2024

163,09

11/04/2024

163,12 

12/04/2024

163,35

13/04/2024

163,35

14/04/2024

163,15

15/04/2024

163,08

16/04/2024

162,92

17/04/2024

163,01

18/04/2024

163,34

19/04/2024

163,38

20/04/2024

164,11

21/04/2024

164,02

22/04/2024

164,08

23/04/2024

163,87

24/04/2024

163,92

25/04/2024

163,62

26/04/2024

162,71

27/04/2024

161,91

 

Xu hướng biến động của tỷ giá Yên Nhật trong 1 tháng qua
Xu hướng biến động của tỷ giá Yên Nhật trong 1 tháng qua

3. Vì sao BoJ đã chấm dứt lãi suất âm nhưng đồng Yên Nhật vẫn mất giá?

Tỷ giá Yên Nhật hôm nay vẫn tiếp tục đà giảm sau khi BoJ tuyên bố đã chấm dứt lãi suất âm trước đó. Một số lý do được đưa ra là:

  • Chênh lệch lãi suất nới rộng: Việc Mỹ tăng lãi suất mạnh mẽ lên 5% trái ngược với mức 0% của Nhật Bản tạo ra mức chênh lệch hấp dẫn, thúc đẩy nhà đầu tư bán Yên Nhật để mua USD kiếm lời cao hơn. Áp lực bán Yên Nhật gia tăng do chênh lệch lãi suất lớn, khiến việc tăng lãi suất của BoJ trở nên kém hiệu quả.
  • Chính sách tiền tệ nới lỏng dai dẳng: BoJ tiếp tục chương trình mua trái phiếu chính phủ ồ ạt, dẫn đến nguồn cung Yên Nhật dư thừa trên thị trường, gây áp lực giảm giá. Thị trường đánh giá quyết định của BoJ thiếu quyết đoán, chưa thực sự thắt chặt tiền tệ như kỳ vọng, khiến Yên Nhật tiếp tục mất điểm.
  • Tâm lý thị trường tiêu cực: Lo ngại về triển vọng kinh tế Nhật Bản, đặc biệt khả năng đạt mục tiêu lạm phát 2% của BoJ, khiến nhà đầu tư e dè, bán Yên Nhật. Tâm lý thị trường tiêu cực lan rộng, thúc đẩy làn sóng bán Yên Nhật, mua USD để phòng ngừa rủi ro.
  • Giao dịch chênh lệch lãi suất: Yên Nhật vẫn là đồng tiền được ưa chuộng cho giao dịch mua bán chênh lệch lãi suất. Nhu cầu vay Yên Nhật với lãi suất thấp để đầu tư vào tài sản có lợi suất cao ở các quốc gia khác gia tăng, tạo áp lực bán Yên Nhật nhiều hơn.
Chênh lệch lãi suất giữa Mỹ và Nhật Bản khiến đồng Yên bị mất giá
Chênh lệch lãi suất giữa Mỹ và Nhật Bản khiến đồng Yên bị mất giá

4. Dự báo xu hướng tỷ giá Yên

Thị trường tiền tệ chứng kiến sự lao dốc mạnh mẽ của đồng Yên Nhật, với tỷ giá Yên Nhật hôm nay vượt qua mức 156 đổi một Đô la Mỹ, mức thấp nhất kể từ tháng 5 năm 1990. Nguyên nhân chính cho sự sụt giảm này được cho là do chính sách tiền tệ trái ngược của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) so với các nền kinh tế lớn khác. Trong khi BoJ giữ lãi suất ở mức gần bằng 0, các quốc gia như Mỹ đã tăng lãi suất mạnh mẽ, tạo ra chênh lệch lãi suất lớn thu hút các nhà đầu tư vay Yên Nhật và đầu tư vào các loại tiền tệ có lợi nhuận cao hơn.

Ngoài ra, BoJ cũng đã điều chỉnh dự báo lạm phát cao hơn và cho biết nền kinh tế Nhật Bản có thể sẽ tiếp tục tăng trưởng với tốc độ mạnh. Tuy nhiên, dữ liệu cho thấy tỷ lệ lạm phát cơ bản của Tokyo đã giảm xuống mức thấp nhất trong 2 năm qua, khiến cho niềm tin vào chính sách tiền tệ của BoJ càng thêm lung lay.

Sự mất giá mạnh của Yên Nhật đã khiến thị trường lo ngại về khả năng can thiệp của chính quyền Nhật Bản. Tuy nhiên, hiện tại vẫn chưa có dấu hiệu nào cho thấy họ sẽ can thiệp vào thị trường tiền tệ để ngăn chặn sự trượt giá của đồng Yên.

Thị trường tiền tệ Nhật Bản diễn biến phức tạp
Thị trường tiền tệ Nhật Bản diễn biến phức tạp
 

Như vậy, tỷ giá Yên Nhật hôm nay (28/04/2024) tiếp tục ghi nhận mức giảm trong các phiên giao dịch, chỉ còn 161,55. Việc đồng Yên Nhật tiếp tục suy yếu có thể dẫn đến nhiều hệ quả như tăng giá hàng nhập khẩu, ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp xuất khẩu. Cần phải tiếp tục theo dõi sát sao diễn biến của thị trường tiền tệ Nhật Bản để có những đánh giá và dự báo chính xác hơn về tương lai của đồng Yên Nhật.