1. Tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 07/05/2024
Tỷ giá Yên Nhật là tỷ lệ quy đổi giữa đồng Yên Nhật (JPY) và một đồng tiền tệ khác, thể hiện số lượng đơn vị tiền tệ của quốc gia nào đó cần thiết để đổi lấy một đơn vị JPY.
1.1. Giá Yên chợ đen hôm nay
Tỷ giá Yên Nhật/VND trên thị trường tự do có xu hướng giảm nhẹ trong ngày 07/05/2024. Biên độ biến động khá nhỏ, chỉ ở mức 0,73 - 0,83 VND/JPY ở chiều mua và chiều bán.
Bảng tỷ giá Yên Nhật hôm nay - 07/05/2024
Thông tin |
Giá |
Giá Yên chiều mua tại chợ đen |
165,47 VNĐ |
Giá Yên chiều bán tại chợ đen |
166,67 VNĐ |
Giá 1 man (10.000 Yên) |
1.651.900 VNĐ |
Cập nhật lúc 07:15:11 07/05/2024 |
1.2. Bảng tỷ giá Yên Nhật hôm nay 07/05/2024 tại hơn 36 ngân hàng Việt Nam
Cập nhật: 07:15 AM, 07/05/2024 (GMT+7)
Ngân hàng |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán tiền mặt |
Bán chuyển khoản |
ABBank |
160,04 |
160,69 |
168,87 |
169,37 |
ACB |
161,87 |
162,69 |
167,60 |
167,60 |
Agribank |
161,56 |
162,21 |
169,75 |
- |
Bảo Việt |
- |
161,41 |
171,08 |
|
BIDV |
160,37 |
161,34 |
168,82 |
- |
CBBank |
162,32 |
163,13 |
- |
168,40 |
Đông Á |
162,20 |
165,50 |
169,50 |
169,00 |
Eximbank |
162,35 |
162,84 |
- |
- |
GPBank |
- |
163,40 |
- |
|
HDBank |
162,95 |
163,48 |
167,44 |
- |
Hong Leong |
160,94 |
162,64 |
167,53 |
- |
HSBC |
161,09 |
162,45 |
167,99 |
167,99 |
Indovina |
161,63 |
163,46 |
166,62 |
- |
Kiên Long |
159,94 |
161,64 |
169,20 |
- |
Liên Việt |
- |
161,79 |
167,84 |
- |
MSB |
161,30 |
159,34 |
167,59 |
167,59 |
MBBank |
159,86 |
161,86 |
169,36 |
169,36 |
Nam Á |
160,41 |
163,41 |
166,71 |
- |
NCB |
161,20 |
162,40 |
168,49 |
169,29 |
OCB |
156,98 |
158,48 |
163,04 |
162,54 |
OceanBank |
- |
161,79 |
167,84 |
- |
PGBank |
- |
163,52 |
168,37 |
- |
PublicBank |
160,00 |
161,00 |
170,00 |
170,00 |
PVcomBank |
162,60 |
161,05 |
170,45 |
170,45 |
Sacombank |
163,06 |
163,56 |
168,10 |
167,60 |
Saigonbank |
162,22 |
163,04 |
169,40 |
- |
SCB |
160,60 |
161,70 |
170,10 |
169,10 |
SeABank |
160,06 |
161,96 |
169,56 |
169,06 |
SHB |
161,44 |
162,44 |
167,94 |
- |
Techcombank |
158,42 |
162,79 |
169,42 |
- |
TPBank |
159,43 |
162,18 |
170,78 |
- |
UOB |
160,09 |
161,74 |
168,70 |
- |
VIB |
161,98 |
163,38 |
168,45 |
167,45 |
VietABank |
161,72 |
163,42 |
166,70 |
- |
VietBank |
162,78 |
163,27 |
- |
168,13 |
VietCapitalBank |
160,83 |
162,46 |
170,61 |
- |
Vietcombank |
160,12 |
161,74 |
169,47 |
- |
VietinBank |
160,29 |
160,44 |
169,99 |
- |
VPBank |
161,50 |
162,00 |
167,76 |
- |
VRB |
160,72 |
161,69 |
169,18 |
- |
1.3. Các ngân hàng Việt Nam đang giao dịch mua và bán Yên Nhật hôm nay
Ngân hàng mua Yên Nhật (JPY)
- Ngân hàng OCB đang mua tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 156,98 VNĐ.
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 158,48 VNĐ.
- Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 163,06 VNĐ.
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 165,50 VNĐ.
Ngân hàng bán Yên Nhật (JPY)
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 163,04 VNĐ.
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá thấp nhất là: 1 JPY = 162,54 VNĐ.
- Ngân hàng TPB đang bán tiền mặt Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 170,78 VNĐ.
- Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản Yên Nhật (JPY) với giá cao nhất là: 1 JPY = 171,08 VNĐ.
Nhận định tỷ giá Yên Nhật hôm nay:
- Nếu bạn muốn bán tiền mặt Yên Nhật, bạn có thể chọn ngân hàng TPB với tỷ giá thấp nhất là 1 JPY = 170,78 VNĐ.
- Nếu bạn muốn bán chuyển khoản Yên Nhật, bạn có thể chọn ngân hàng Bảo Việt với tỷ giá thấp nhất là 1 JPY = 171,08 VNĐ.
2. Thông tin về yên Nhật
Năm 1871, dưới thời Minh Trị, đồng Yên Nhật được đưa vào sử dụng, mở ra một kỷ nguyên mới cho hệ thống tài chính Nhật Bản.
Tên tiếng Anh: Japanese yen
Ký hiệu: ¥
Đơn vị phụ: sen, rin
Tiền giấy: Có các mệnh giá phổ biến như ¥1000, ¥5000 và ¥10,000.
Tiền xu: Bao gồm các mệnh giá ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100 và ¥500.
Bên cạnh đồng Yên, Rin và Sen thì 1 Man Nhật (tương đương 10.000 Yên) thường có giá trị quy đổi sang tiền Việt = 164,47 * 10.000 = 1.644.700 (VNĐ) (tính theo tỷ giá Yên Nhật hôm nay ngày 07/05/2024 tại các ngân hàng).
Ngày |
Tỷ giá trung bình (JPY/VNĐ) |
06/04/2024 |
164,60 |
07/04/2024 |
164,58 |
08/04/2024 |
164,40 |
09/04/2024 |
164,42 |
10/04/2024 |
163,09 |
11/04/2024 |
163,12 |
12/04/2024 |
163,35 |
13/04/2024 |
163,35 |
14/04/2024 |
163,15 |
15/04/2024 |
163,08 |
16/04/2024 |
162,92 |
17/04/2024 |
163,01 |
18/04/2024 |
163,34 |
19/04/2024 |
163,38 |
20/04/2024 |
164,11 |
21/04/2024 |
164,02 |
22/04/2024 |
164,08 |
23/04/2024 |
163,87 |
24/04/2024 |
163,92 |
25/04/2024 |
163,62 |
26/04/2024 |
162,71 |
27/04/2024 |
161,91 |
28/04/2024 |
161,55 |
29/04/2024 |
161,55 |
30/04/2024 |
161,67 |
01/05/2024 |
161,58 |
02/05/2024 |
161,67 |
03/05/2024 |
162,53 |
04/05/2024 |
165,06 |
05/05/2024 |
165,12 |
06/05/2024 |
165,12 |
3. Vì sao đồng Yên vẫn giảm giá sau khi BoJ chấm dứt lãi suất âm?
Việc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) chấm dứt chính sách lãi suất âm vào tháng 12/2023 đã thu hút nhiều sự chú ý và dẫn đến nhiều tranh luận về ảnh hưởng của nó đối với tỷ giá đồng Yên. Tuy nhiên, trái ngược với kỳ vọng, tỷ giá Yên Nhật hôm nay vẫn tiếp tục giảm giá. Dưới đây là một số giải thích chính cho sự sụt giảm này:
- Chênh lệch lãi suất: Mặc dù BoJ đã chấm dứt lãi suất âm, lãi suất của Nhật Bản vẫn thấp hơn đáng kể so với các nền kinh tế lớn khác như Mỹ và Châu Âu. Chênh lệch lãi suất này khiến cho đồng Yên trở nên kém hấp dẫn đối với các nhà đầu tư quốc tế, những người đang tìm kiếm lợi nhuận cao hơn cho khoản đầu tư của họ. Họ có xu hướng chuyển đổi Yên sang các đồng tiền có lãi suất cao hơn, dẫn đến việc bán tháo Yên và khiến giá trị của nó giảm xuống.
- Cán cân thương mại: Nhật Bản đang có cán cân thương mại thâm hụt, nghĩa là họ nhập khẩu nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn so với xuất khẩu. Điều này dẫn đến nhu cầu bán Yên để mua các đồng tiền khác để thanh toán cho hàng nhập khẩu, góp phần làm gia tăng áp lực bán lên Yên và khiến giá trị của nó giảm xuống.
- Tâm lý thị trường: Tâm lý thị trường tiêu cực đối với nền kinh tế Nhật Bản cũng có thể ảnh hưởng đến giá trị đồng Yên. Nếu các nhà đầu tư lo ngại về triển vọng tăng trưởng của Nhật Bản, họ có thể bán tháo Yên và chuyển sang các đồng tiền được coi là an toàn hơn, chẳng hạn như USD hoặc EUR.
- Ảnh hưởng từ USD: Giá trị USD có xu hướng tăng mạnh trong thời gian gần đây, do lo ngại về suy thoái kinh tế toàn cầu và các chính sách thắt chặt tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed). Sự tăng giá của USD cũng góp phần làm giảm giá trị của Yên, vì hai đồng tiền này có mối tương quan nghịch đảo.
- Kỳ vọng thị trường: Thị trường có thể đang kỳ vọng BoJ sẽ tiếp tục tăng lãi suất trong tương lai để kìm hãm lạm phát. Kỳ vọng này có thể khiến các nhà đầu tư bán tháo Yên để tránh bị thua lỗ nếu lãi suất tăng, dẫn đến việc giảm giá trị của đồng tiền này.
4. Dự báo xu hướng tỷ giá Yên
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay quay đầu giảm giá so với USD sau khi ghi nhận mức tăng mạnh nhất trong tuần qua, bất chấp đồn đoán về sự can thiệp của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ). Sự chênh lệch lãi suất giữa Mỹ và Nhật Bản, với lãi suất Mỹ cao hơn, khiến đồng Yên trở nên kém hấp dẫn hơn đối với nhà đầu tư, thúc đẩy họ chuyển sang USD để kiếm lợi nhuận cao hơn. Đồng Yên giảm 0,61% xuống 153,92 JPY/USD.
Việc BoJ can thiệp hai lần vào thị trường tuần trước để hỗ trợ đồng Yên có thể chỉ là tạm thời, vì thị trường vẫn nghiêng về xu hướng bán đồng tiền này. Các nhà giao dịch phi thương mại vẫn duy trì vị thế bán đồng Yên lớn, cho thấy niềm tin vào đà giảm giá của đồng tiền này.
Các chuyên gia cảnh báo về rủi ro khi giao dịch USD/JPY do tính bấp bênh của thị trường và khả năng can thiệp tiếp theo của BoJ. Triển vọng ngắn hạn của đồng Yên Nhật vẫn ảm đạm do áp lực từ lãi suất và tâm lý thị trường tiêu cực. Sự can thiệp của BoJ có thể trì hoãn đà giảm nhưng khó có thể đảo ngược xu hướng lâu dài.
Như vậy, tỷ giá Yên Nhật hôm nay (07/05/2024) quay đầu giảm giá sau những ngày tăng phi mã vào tuần trước, với mức giao dịch hiện tại là 164,47 VNĐ/JPY. Đồng Yên Nhật có thể tiếp tục suy yếu do sự can thiệp của BoJ không hiệu quả và sự chênh lệch lãi suất. Tuy nhiên, hiệu quả can thiệp khó có thể dự đoán chính xác. Thị trường tiền tệ vẫn đang nín thở chờ thông tin tiếp theo.