Việc hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ trong Rap giúp nghệ sĩ và người hâm mộ thể loại âm nhạc này cảm thụ văn hoá Hip hop nói chung và văn hoá dissing nói riêng một cách rõ nét hơn. Một số thuật ngữ trong Rap phổ biến bạn có thể tham khảo:
STT |
Thuật ngữ |
Giải thích ý nghĩa |
1 |
Flow |
Đây là thuật ngữ trong Rap được ví như “giai điệu” của một bài rap. Các rappers sẽ sử dụng kỹ thuật nhả chữ, nhấn nhá và flow sao cho nhịp nhàng, liền mạch, mượt mà. |
2 |
Fastflow |
Từ này chỉ lối nhả chữ nhanh hoặc rất nhanh. Điều này đòi hỏi rapper cần có kỹ thuật gieo vần và phát âm rõ lyrics một cách thành thạo. |
3 |
Skill Lyric |
Trong Rap, lyric - kỹ năng viết lời có vai trò quan trọng để truyền tải nội dung, thông điệp và cảm xúc, tạo sự lôi cuốn cho tác phẩm âm nhạc. |
4 |
Metaphor |
Metaphor (Ẩn dụ) là một kỹ thuật ngôn ngữ được sử dụng trong Rap để truyền tải ý nghĩa tinh tế và sâu sắc. Từ đó, bài Rap sẽ khơi gợi hình ảnh và cảm xúc mạnh mẽ cho người nghe. |
5 |
Multi Rhymes |
Vần đa âm là một cách gọi khác của thuật ngữ này. Thay vì chỉ sử dụng vần đơn như yêu - kiêu, thương - vương, tay - bay, bạn có thể sử dụng các vần đôi như: tương mai - sương mai. Nhìn chung, cả vần đơn và vần đôi đều nhằm mục đích giúp bài nhạc liền mạch, tạo sự liên kết cho các câu rap. |
6 |
Bar |
Bar thường để đo đếm độ dài của một câu hoặc một đoạn lyric. Một câu rap có thể bao gồm từ 4 đến 8 bar. Các rappers giỏi sẽ có khả năng tạo ra nhiều bar với phong cách khác nhau và sắp xếp chúng một cách hoàn chỉnh. |
7 |
Wordplay |
Wordplay còn được gọi là kỹ thuật chơi chữ trong Rap. Các rappers sẽ sử dụng từ ngữ đồng âm để cài cắm những ý nghĩa thú vị bên cạnh cách hiểu thông thường. |
8 |
Offbeat |
Đây là thuật ngữ chỉ flow của rapper không đánh đúng nhịp hoặc lệch khỏi nhịp. Điều này tạo ra hiệu ứng thính giác thú vị, độc đáo, làm tăng tính sáng tạo và sự hấp dẫn của bản nhạc. |
9 |
Freestyle |
Đây còn được hiểu đơn giản là “xuất khẩu thành thơ”. Theo đó, dựa trên một con beat ngẫu nhiên, rapper phải ứng biến sử dụng flow trên nền nhạc đó. Freestyle là một hình thức giúp khẳng định thực lực và tài năng của rapper. |
10 |
Beef |
Thuật ngữ này ám chỉ mâu thuẫn xảy ra giữa hai người hoặc nhiều người, từ đó dẫn đến các trận beef giữa các rapper thông qua những bài Rap diss. |
11 |
Diss |
Diss là việc rapper sử dụng lyric trên nền nhạc với mục đích công kích một đối tượng cụ thể. Vì vậy, lyric trong bài rap diss thường rất gai góc và có phần tục tĩu. |
12 |
Punchline |
Đây là một thuật ngữ trong rap được sử dụng để chỉ một câu nói có sức “sát thương” cao nhằm hạ gục đối thủ. Punchline cũng thường được sử dụng trong các cuộc rap battle, nơi các rapper cạnh tranh với nhau trong việc sử dụng từ ngữ và kỹ thuật để hạ gục đối thủ. |
13 |
Hook |
Trong Rap, hook là thuật ngữ chỉ đoạn nhạc nền bắt tai, lặp đi lặp lại hơn 1 lần trong một bài rap để thu hút người nghe. |
14 |
Body Bag |
Body Bag là “cái túi đựng xác”, thường được rapper sử dụng trong một cuộc đấu battle, khi có một người chiến thắng áp đảo, huỷ diệt đối thủ. |
15 |
Angle |
Chiến thuật tấn công đối thủ trong trận battle. |
16 |
Dark Humor |
Những lời Rap mang ý nghĩa tiêu cực, dùng nhiều trong những bài rap diss để đánh bại đối thủ. |
17 |
Fact |
Sự thật, thông tin. |
18 |
Delivery |
Đây là hình thức thể hiện Flow có hồn, khi rapper dồn nén cảm xúc bằng tone giọng cuốn hút và có sự nhấn nhá trong lyric. |
19 |
Quality |
Thuật ngữ này chỉ chất lượng của một bài Rap, bao gồm các tiêu chí như âm thanh đầu vào, chất lượng beat,... |
20 |
Choke |
Ý chỉ tâm lý của Rapper khi phải chịu nhiều áp lực, căng thẳng về khía cạnh thời gian, giám khảo, khán giả, đối thủ,... |
21 |
Meta |
Meta là viết tắt của cụm từ Most Effecient Tactics Available, chỉ những chiến thuật hiệu quả, có thể sử dụng ngay lập tức. |
22 |
Flop/Fail |
Thất bại hay không ấn tượng. |
Ngoài các thuật ngữ trong rap trên, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm một số từ lóng liên quan đến Rap dưới đây:
STT |
Thuật ngữ |
Giải thích ý nghĩa |
1 |
Ad - libs |
Âm thanh, từ ngữ, câu nói, cụm từ được thêm và bổ sung cho lyric chính. |
2 |
Dizz/Diss |
Sử dụng lời rap có ý nghĩa chống đối, chỉ trích hoặc xúc phạm đối thủ. |
3 |
Sampling |
Dựa vào đoạn âm thanh, giai điệu từ một bài hát khác, rapper sẽ tạo ra một bản nhạc mới mẻ. |
4 |
Beatbox |
Thuật ngữ trong Rap này chỉ hình thức tạo ra âm thanh độc đáo bằng cách điều khiển cổ họng và khoang miệng. |
5 |
Mic drop |
Hành động tung micro ra khỏi tay sau khi kết thúc một phần trình diễn, thể hiện sự tự tin và thành công một cách thái quá. |
6 |
Cypher |
Một nhóm các rappers tổ chức thể hiện kỹ năng của mình bằng cách freestyle hay trao đổi những bài rap. |
7 |
Remix |
Các “pháp sư” sẽ tạo ra một bản phối mới dựa trên bài nhạc gốc, thường bao gồm thay đổi cả về nhạc nền và lời bài hát. |
8 |
Ghostwriting |
Đây là một thuật ngữ trong rap, chỉ việc việc không công khai người viết lời bài hát cho một rapper. |
9 |
Beef/Rap Battle |
Đây là hoạt động thường được thực hiện trong cộng đồng rapper. Trong đó, họ sẽ thi đấu với nhau để thể hiện tài năng và trình độ của bản thân. |
10 |
Ft/Feat. /Featuring |
Các nghệ sĩ/rapper hợp tác chung trong một tác phẩm âm nhạc. |
11 |
Rep/Reply |
Thuật ngữ trong rap thể hiện hành động trả lời bài dizz/diss của đối thủ. |
12 |
Underground/Hiphop đường phố |
Đây là nhóm người không nổi tiếng, ít lên truyền hình hay quảng cáo nhiều. Họ không phục vụ phần đông công chúng nên âm nhạc rất kén người nghe. |
13 |
Overground/Mainstream |
Cụm từ này chỉ cộng đồng rapper tham gia showbiz và nổi tiếng. Những bài rap của họ chủ yếu là rap love, mang tính quảng cáo và truyền thông. |
14 |
Midside |
Cộng đồng Underground khu vực miền Trung. |
15 |
Eastside |
Cộng đồng Underground khu vực phía Đông. |
16 |
Westside |
Cộng đồng Underground khu vực phía Tây. |
17 |
Northside |
Cộng đồng Underground khu vực phía Bắc. |
18 |
G |
Viết tắt của Girl, Guy, Gangsta, God. |
19 |
Toy |
Thuật ngữ chỉ những thành viên yếu kém trong team mà không phải do mới tập. |
20 |
Rookie |
Chỉ những thành viên mới tham gia vào cộng đồng người chơi Rap. |
21 |
Homie |
Homie còn được gọi là Homeboy, có ý nghĩa đồng đội, bạn bè cực kỳ thân cận. |
22 |
Crew |
Tên gọi khác của team, đội. |
23 |
Bboy/Bgirl |
Những chàng trai/cô gái nhảy Breakdance. |
24 |
Poper |
Thuật ngữ gọi chung những người nhảy popping - Đây là một thể loại vũ điệu đường phố dựa trên kỹ thuật co và thả lỏng nhanh để tạo ra những cú “giật” trên cơ thể. |
25 |
MC - Master of Ceremonies |
Vào thời kỳ khai sinh của Hip Hop, MC có vai trò giới thiệu và khuấy động không khí trong Block Parties. Về sau, những người này phát triển trở thành rapper. |
26 |
Beat |
Beat là nhạc nền của một bài Rap. Đây là cơ sở để nghệ sĩ sáng tạo lyric và flow dựa trên tiết tấu. |
Rap là một trong những thể loại nghệ thuật Hip Hop đường phố. Bằng việc sử dụng vỉa hè, đường phố làm sân khấu, cộng đồng “Vietnamese Gang” ngày càng lớn mạnh ở nhiều thể loại như:
Thể loại này được hiểu đơn giản là đọc “lyric” trên nhịp beat dựa vào flow của từng rapper. Khái niệm này được biết tới nhiều ở Việt Nam vào năm 1997. Trải qua nhiều năm phát triển, ngày nay, Rap càng trở nên phổ biến và được nhiều người yêu thích.
Được viết tắt từ cụm từ Rhythm and Blues, RnB là thể loại nhạc ra đời từ những năm 1940, hướng chủ yếu tới cộng đồng người Mỹ gốc Phi. Ngoài ra, RnB là danh từ linh hoạt ám chỉ một dòng nhạc nhất định trong một khoảng thời gian. Cụ thể:
Một số ngôi sao nhạc R&B nổi tiếng như: Michael Jackson, Stevie Wonder, Whitney Houston, Mariah Carey,...
Thể loại này ra đời vào năm 1990, là một nhánh của nhạc EDM. Với đặc trưng âm bass và drum “nặng đô” cùng bố cục 4 phần Intro - Bass drop - mid-section - Outro), Dubstep khiến màn trình diễn trở nên cực kỳ cuốn hút.
Trap ra đời vào đầu năm 1990 ở miền Nam nước Mỹ. Thể loại này thu hút người nghe bằng hiệu ứng âm thanh cực kỳ bắt tai, lôi cuốn, giống như ý nghĩa của tên gọi Trap (cái bẫy).
Đây là loại nhạc với giai điệu chậm đặc trưng, còn được định nghĩa là “âm nhạc thư giãn”. Chill Music đã được phát triển nhiều thập kỷ và biến tấu thành dowempo, cổ điển, khiêu vũ, jazz, hip hop, pop. Xuất phát từ thuật ngữ “ambient house”, Chill Music có nguồn gốc từ khu vực có tên là “The White Room” tại hộp đêm Heaven ở London năm 1989.
Thể loại Hip Hop này thường được sử dụng để mô tả “Emo Rap” và “SoundCloud Rap”. Mumble Rap ám chỉ sự phân phối giọng nói lầm bầm hoặc không rõ ràng của các nghệ sĩ. Có khá nhiều lùm xùm liên quan đến thuật ngữ này, khi không ít người chỉ trích nghệ sĩ theo đuổi phong cách Hip Hop.
Các thuật ngữ trong Rap chỉ là bề nổi kiến thức. Để trở thành người sáng tác giỏi, bạn cần nhiều yếu tố khác như:
Đối với Newbie mới học Rap, ngoài thuật ngữ trong Rap, cách viết một bài Rap hoàn chỉnh cũng là một trong những thách thức lớn. Bạn có thể tham khảo các bước để viết một bài Rap như sau:
Cuộc đấu Battle giữa các rappers là một phần văn hoá không thể thiếu trong giới Underground. Một số nghệ sĩ nổi tiếng với khả năng Rap Diss bạn có thể tham khảo và học hỏi:
Một số câu Rap cực hay của các Rapper nổi tiếng bạn có thể xem dưới đây:
Binz
Nhìn môi em xuất hiện vẻ đơn độc
Chào em lúc này môi anh
Để chúng nó làm quen nha.
…
Anh còn bối rối, em không thấy à,
Vậy có bật đèn xanh không để anh lấy đà.
Phúc Du
Thương em từ sáng tới lúc trời tối đen thui
Họ gọi anh là MC nhưng anh chỉ muốn làm em vui.
…
Anh không thương thì thôi, đã thương anh thương đến suốt đời
Và lời anh như thuốc độc, nên anh sẽ chết nếu nuốt lời.
Rhymastic
Ta như đi qua hết bao nhiêu mê say trên đời
Như yêu thêm cả nghìn kiếp khi ta một giây bên người.
Đen Vâu
Ngày mình đi với nhau ấy là ngày đẹp trời.
…
Nồng độ cồn em bao nhiêu? Sao cứ làm anh lảo đảo?
…
Anh như con cáo và em vẫn cành nho xanh. Nhưng mà em trẻ và đẹp, em lại không dành cho anh.
Nhìn chung, các thuật ngữ trong Rap khá phức tạp và cần nhiều thời gian để làm quen. Hơn nữa, cùng với sự phát triển của âm nhạc nói chung và rap nói riêng, các thuật ngữ ngày càng được phát triển. Chính vì vậy, luôn học hỏi và trau dồi kỹ năng là yếu tố quan trọng để trở thành một rapper giỏi.
Link nội dung: https://www.giaitri.thoibaovhnt.com.vn/cac-thuat-ngu-trong-rap-pho-bien-cua-nhung-tien-boi-vietnamese-gang-811206.html